Có 2 kết quả:

淵藪 yuān sǒu ㄩㄢ ㄙㄡˇ渊薮 yuān sǒu ㄩㄢ ㄙㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) gathering place of fish or other creatures
(2) (fig.) haunt
(3) lair
(4) nest
(5) den
(6) hotbed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) gathering place of fish or other creatures
(2) (fig.) haunt
(3) lair
(4) nest
(5) den
(6) hotbed

Bình luận 0